中文 Trung Quốc
花農
花农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân trồng hoa
花農 花农 phát âm tiếng Việt:
[hua1 nong2]
Giải thích tiếng Anh
flower grower
花邊 花边
花邊人物 花边人物
花邊兒 花边儿
花都 花都
花都區 花都区
花酒 花酒