中文 Trung Quốc- 花言巧語
- 花言巧语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- duyên dáng từ, bài phát biểu nhiều hoa (thành ngữ); thanh lịch nhưng từ gian trá
- gian lận wheedling
- không trung thực hùng biện
花言巧語 花言巧语 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- graceful words, flowery speech (idiom); elegant but insincere words
- cheating wheedling
- dishonest rhetoric