中文 Trung Quốc
膿包
脓包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu
người vô giá trị
Good-For-Nothing
người nhu nhược vô dụng
膿包 脓包 phát âm tiếng Việt:
[nong2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
pustule
worthless person
good-for-nothing
useless weakling
膿毒症 脓毒症
膿泡 脓泡
膿痂疹 脓痂疹
膿腫 脓肿
臀 臀
臀位 臀位