中文 Trung Quốc
膿毒症
脓毒症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiễm trùng huyết
膿毒症 脓毒症 phát âm tiếng Việt:
[nong2 du2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
sepsis
膿泡 脓泡
膿痂疹 脓痂疹
膿皰 脓疱
臀 臀
臀位 臀位
臀位分娩 臀位分娩