中文 Trung Quốc
臀
臀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông
Mông
臀 臀 phát âm tiếng Việt:
[tun2]
Giải thích tiếng Anh
butt
buttocks
臀位 臀位
臀位分娩 臀位分娩
臀位取胎術 臀位取胎术
臀尖 臀尖
臀推 臀推
臀瓣 臀瓣