中文 Trung Quốc
膿泡
脓泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu
pussy mụn
giống như 脓包
膿泡 脓泡 phát âm tiếng Việt:
[nong2 pao4]
Giải thích tiếng Anh
pustule
pussy pimple
same as 脓包
膿痂疹 脓痂疹
膿皰 脓疱
膿腫 脓肿
臀位 臀位
臀位分娩 臀位分娩
臀位取胎術 臀位取胎术