中文 Trung Quốc
臀位
臀位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí khoá nòng
breech sinh (sinh bất thường)
臀位 臀位 phát âm tiếng Việt:
[tun2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
breech position
breech birth (birth abnormality)
臀位分娩 臀位分娩
臀位取胎術 臀位取胎术
臀圍 臀围
臀推 臀推
臀瓣 臀瓣
臀產式分娩 臀产式分娩