中文 Trung Quốc
膿腫
脓肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp xe
膿腫 脓肿 phát âm tiếng Việt:
[nong2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
abscess
臀 臀
臀位 臀位
臀位分娩 臀位分娩
臀圍 臀围
臀尖 臀尖
臀推 臀推