中文 Trung Quốc
膿痂疹
脓痂疹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chốc lở (y học)
膿痂疹 脓痂疹 phát âm tiếng Việt:
[nong2 jia1 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
impetigo (medicine)
膿皰 脓疱
膿腫 脓肿
臀 臀
臀位分娩 臀位分娩
臀位取胎術 臀位取胎术
臀圍 臀围