中文 Trung Quốc
膽鹼酯酶
胆碱酯酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
choline esterase (ChE), chế enzym trong huyết tương
膽鹼酯酶 胆碱酯酶 phát âm tiếng Việt:
[dan3 jian3 zhi3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma
膾 脍
膾炙人口 脍炙人口
膿 脓
膿毒症 脓毒症
膿泡 脓泡
膿痂疹 脓痂疹