中文 Trung Quốc
膾炙人口
脍炙人口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp dẫn cho công chúng
đánh giá cao phổ (thành ngữ)
膾炙人口 脍炙人口 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 zhi4 ren2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
appealing to the masses
universally appreciated (idiom)
膿 脓
膿包 脓包
膿毒症 脓毒症
膿痂疹 脓痂疹
膿皰 脓疱
膿腫 脓肿