中文 Trung Quốc
  • 膾炙人口 繁體中文 tranditional chinese膾炙人口
  • 脍炙人口 简体中文 tranditional chinese脍炙人口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hấp dẫn cho công chúng
  • đánh giá cao phổ (thành ngữ)
膾炙人口 脍炙人口 phát âm tiếng Việt:
  • [kuai4 zhi4 ren2 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • appealing to the masses
  • universally appreciated (idiom)