中文 Trung Quốc
膾
脍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt nhỏ thịt hoặc cá
膾 脍 phát âm tiếng Việt:
[kuai4]
Giải thích tiếng Anh
chopped meat or fish
膾炙人口 脍炙人口
膿 脓
膿包 脓包
膿泡 脓泡
膿痂疹 脓痂疹
膿皰 脓疱