中文 Trung Quốc
膿
脓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mủ
膿 脓 phát âm tiếng Việt:
[nong2]
Giải thích tiếng Anh
pus
膿包 脓包
膿毒症 脓毒症
膿泡 脓泡
膿皰 脓疱
膿腫 脓肿
臀 臀