中文 Trung Quốc
膽鹼
胆碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
choline (amine liên quan đến vitamin B phức tạp)
膽鹼 胆碱 phát âm tiếng Việt:
[dan3 jian3]
Giải thích tiếng Anh
choline (amine related to vitamin B complex)
膽鹼酯酶 胆碱酯酶
膾 脍
膾炙人口 脍炙人口
膿包 脓包
膿毒症 脓毒症
膿泡 脓泡