中文 Trung Quốc
膽魄
胆魄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
can đảm
dũng cảm
膽魄 胆魄 phát âm tiếng Việt:
[dan3 po4]
Giải thích tiếng Anh
courage
bravery
膽鹼 胆碱
膽鹼酯酶 胆碱酯酶
膾 脍
膿 脓
膿包 脓包
膿毒症 脓毒症