中文 Trung Quốc
膽驚心顫
胆惊心颤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 心驚膽戰|心惊胆战 [xin1 jing1 dan3 zhan4]
膽驚心顫 胆惊心颤 phát âm tiếng Việt:
[dan3 jing1 xin1 chan4]
Giải thích tiếng Anh
see 心驚膽戰|心惊胆战[xin1 jing1 dan3 zhan4]
膽魄 胆魄
膽鹼 胆碱
膽鹼酯酶 胆碱酯酶
膾炙人口 脍炙人口
膿 脓
膿包 脓包