中文 Trung Quốc
自由選擇權
自由选择权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan miễn phí
自由選擇權 自由选择权 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 xuan3 ze2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
free agency
自由降落 自由降落
自由體操 自由体操
自由黨 自由党
自畫像 自画像
自發 自发
自發對稱破缺 自发对称破缺