中文 Trung Quốc
自畫像
自画像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân dung tự họa
自畫像 自画像 phát âm tiếng Việt:
[zi4 hua4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
self-portrait
自發 自发
自發對稱破缺 自发对称破缺
自發電位 自发电位
自白書 自白书
自盡 自尽
自相 自相