中文 Trung Quốc
自發
自发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự phát
自發 自发 phát âm tiếng Việt:
[zi4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
spontaneous
自發對稱破缺 自发对称破缺
自發電位 自发电位
自白 自白
自盡 自尽
自相 自相
自相殘殺 自相残杀