中文 Trung Quốc
自由體操
自由体操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sàn nhà (thể dục)
自由體操 自由体操 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 ti3 cao1]
Giải thích tiếng Anh
floor (gymnastics)
自由黨 自由党
自留地 自留地
自畫像 自画像
自發對稱破缺 自发对称破缺
自發電位 自发电位
自白 自白