中文 Trung Quốc
自由黨
自由党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng tự do
自由黨 自由党 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Liberal Party
自留地 自留地
自畫像 自画像
自發 自发
自發電位 自发电位
自白 自白
自白書 自白书