中文 Trung Quốc
自由降落
自由降落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi tự do
自由降落 自由降落 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 jiang4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
free fall
自由體操 自由体操
自由黨 自由党
自留地 自留地
自發 自发
自發對稱破缺 自发对称破缺
自發電位 自发电位