中文 Trung Quốc
自發對稱破缺
自发对称破缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối xứng tự phát phá vỡ (vật lý)
自發對稱破缺 自发对称破缺 phát âm tiếng Việt:
[zi4 fa1 dui4 chen4 po4 que1]
Giải thích tiếng Anh
spontaneous symmetry breaking (physics)
自發電位 自发电位
自白 自白
自白書 自白书
自相 自相
自相殘殺 自相残杀
自相矛盾 自相矛盾