中文 Trung Quốc
膺選
膺选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được bầu
膺選 膺选 phát âm tiếng Việt:
[ying1 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to be elected
膻 膻
膽 胆
膽兒 胆儿
膽囊 胆囊
膽固醇 胆固醇
膽大 胆大