中文 Trung Quốc- 膽
- 胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- túi
- can đảm
- Lấy hết can đảm
- túi mật
- bên trong container (ví dụ như bàng quang của một quả bóng đá, các thùng chứa bên trong của một mốt)
膽 胆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- gall bladder
- courage
- guts
- gall
- inner container (e.g. bladder of a football, inner container of a thermos)