中文 Trung Quốc
  • 膻 繁體中文 tranditional chinese
  • 膻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê)
膻 膻 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • rank odor (of sheep or goats)