中文 Trung Quốc
膻
膻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê)
膻 膻 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
rank odor (of sheep or goats)
膽 胆
膽兒 胆儿
膽力 胆力
膽固醇 胆固醇
膽大 胆大
膽大包天 胆大包天