中文 Trung Quốc
膽兒
胆儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 膽子|胆子 [dan3 zi5]
膽兒 胆儿 phát âm tiếng Việt:
[dan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
see 膽子|胆子[dan3 zi5]
膽力 胆力
膽囊 胆囊
膽固醇 胆固醇
膽大包天 胆大包天
膽大妄為 胆大妄为
膽子 胆子