中文 Trung Quốc
膽大
胆大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo bạo
đậm
táo bạo
膽大 胆大 phát âm tiếng Việt:
[dan3 da4]
Giải thích tiếng Anh
daring
bold
audacious
膽大包天 胆大包天
膽大妄為 胆大妄为
膽子 胆子
膽小 胆小
膽小如鼠 胆小如鼠
膽小鬼 胆小鬼