中文 Trung Quốc
膽固醇
胆固醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cholesterol
膽固醇 胆固醇 phát âm tiếng Việt:
[dan3 gu4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
cholesterol
膽大 胆大
膽大包天 胆大包天
膽大妄為 胆大妄为
膽寒 胆寒
膽小 胆小
膽小如鼠 胆小如鼠