中文 Trung Quốc
膽囊
胆囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
膽囊 胆囊 phát âm tiếng Việt:
[dan3 nang2]
Giải thích tiếng Anh
gall bladder
膽固醇 胆固醇
膽大 胆大
膽大包天 胆大包天
膽子 胆子
膽寒 胆寒
膽小 胆小