中文 Trung Quốc
膺
膺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú
nhận được
膺 膺 phát âm tiếng Việt:
[ying1]
Giải thích tiếng Anh
breast
receive
膺選 膺选
膻 膻
膽 胆
膽力 胆力
膽囊 胆囊
膽固醇 胆固醇