中文 Trung Quốc
膽力
胆力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
can đảm
dũng cảm
膽力 胆力 phát âm tiếng Việt:
[dan3 li4]
Giải thích tiếng Anh
courage
bravery
膽囊 胆囊
膽固醇 胆固醇
膽大 胆大
膽大妄為 胆大妄为
膽子 胆子
膽寒 胆寒