中文 Trung Quốc
膷
膷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt bò băm nhỏ từng
súp
膷 膷 phát âm tiếng Việt:
[xiang1]
Giải thích tiếng Anh
hashed beef
soup
膺 膺
膺選 膺选
膻 膻
膽兒 胆儿
膽力 胆力
膽囊 胆囊