中文 Trung Quốc
膵
膵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến tụy
膵 膵 phát âm tiếng Việt:
[cui4]
Giải thích tiếng Anh
pancreas
膷 膷
膺 膺
膺選 膺选
膽 胆
膽兒 胆儿
膽力 胆力