中文 Trung Quốc
膠木
胶木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bakelite
膠木 胶木 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
bakelite
膠氨芹 胶氨芹
膠水 胶水
膠泥 胶泥
膠片 胶片
膠片佩章 胶片佩章
膠版印刷 胶版印刷