中文 Trung Quốc
膠水
胶水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keo
膠水 胶水 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
glue
膠泥 胶泥
膠濟鐵路 胶济铁路
膠片 胶片
膠版印刷 胶版印刷
膠狀 胶状
膠粒 胶粒