中文 Trung Quốc
膠氨芹
胶氨芹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ammoniacum hoặc kẹo cao su amoni (Dorema ammoniacum), nhựa có y tế sử dụng
膠氨芹 胶氨芹 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 an1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
ammoniacum or gum ammoniac (Dorema ammoniacum), resin has medical uses
膠水 胶水
膠泥 胶泥
膠濟鐵路 胶济铁路
膠片佩章 胶片佩章
膠版印刷 胶版印刷
膠狀 胶状