中文 Trung Quốc
膠版印刷
胶版印刷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in offset
膠版印刷 胶版印刷 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ban3 yin4 shua1]
Giải thích tiếng Anh
offset printing
膠狀 胶状
膠粒 胶粒
膠粘 胶粘
膠結 胶结
膠著 胶着
膠質 胶质