中文 Trung Quốc
膠泥
胶泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét
膠泥 胶泥 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
clay
膠濟鐵路 胶济铁路
膠片 胶片
膠片佩章 胶片佩章
膠狀 胶状
膠粒 胶粒
膠粘 胶粘