中文 Trung Quốc
膠片佩章
胶片佩章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim huy hiệu
膠片佩章 胶片佩章 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 pian4 pei4 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
film badge
膠版印刷 胶版印刷
膠狀 胶状
膠粒 胶粒
膠粘劑 胶粘剂
膠結 胶结
膠著 胶着