中文 Trung Quốc
  • 膠片 繁體中文 tranditional chinese膠片
  • 胶片 简体中文 tranditional chinese胶片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (ảnh)
膠片 胶片 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 pian4]

Giải thích tiếng Anh
  • (photographic) film