中文 Trung Quốc
  • 經商 繁體中文 tranditional chinese經商
  • 经商 简体中文 tranditional chinese经商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thương mại
  • để thực hiện các hoạt động thương mại
  • trong kinh doanh
經商 经商 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to trade
  • to carry out commercial activities
  • in business