中文 Trung Quốc
經幢
经幢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trụ cột đá Phật giáo
經幢 经幢 phát âm tiếng Việt:
[jing1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist stone pillar
經年 经年
經年累月 经年累月
經度 经度
經手 经手
經手人 经手人
經撞 经撞