中文 Trung Quốc
經圈
经圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng của kinh độ
Meridian (địa lý)
經圈 经圈 phát âm tiếng Việt:
[jing1 quan1]
Giải thích tiếng Anh
line of longitude
meridian (geography)
經堂 经堂
經常 经常
經幡 经幡
經年 经年
經年累月 经年累月
經度 经度