中文 Trung Quốc
經常
经常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
liên tục
thường xuyên
thường xuyên
hàng ngày
hàng ngày
hàng ngày
經常 经常 phát âm tiếng Việt:
[jing1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
frequently
constantly
regularly
often
day-to-day
everyday
daily
經幡 经幡
經幢 经幢
經年 经年
經度 经度
經得起 经得起
經手 经手