中文 Trung Quốc
  • 經年累月 繁體中文 tranditional chinese經年累月
  • 经年累月 简体中文 tranditional chinese经年累月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong nhiều năm qua
  • trong những năm qua
經年累月 经年累月 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 nian2 lei3 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • for years
  • over the years