中文 Trung Quốc
經年
经年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nhiều năm qua
năm này qua năm
經年 经年 phát âm tiếng Việt:
[jing1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
for years
year after year
經年累月 经年累月
經度 经度
經得起 经得起
經手人 经手人
經撞 经撞
經文 经文