中文 Trung Quốc
經堂
经堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kinh Thánh hall (Phật giáo)
經堂 经堂 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
scripture hall (Buddhism)
經常 经常
經幡 经幡
經幢 经幢
經年累月 经年累月
經度 经度
經得起 经得起