中文 Trung Quốc
絻
絻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 冕 [mian3]
絻 絻 phát âm tiếng Việt:
[mian3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 冕[mian3]
絻 絻
絿 絿
綀 綀
綁住 绑住
綁匪 绑匪
綁定 绑定