中文 Trung Quốc
綁匪
绑匪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên bắt cóc
綁匪 绑匪 phát âm tiếng Việt:
[bang3 fei3]
Giải thích tiếng Anh
kidnapper
綁定 绑定
綁帶 绑带
綁架 绑架
綁紮 绑扎
綁縛 绑缚
綁腿 绑腿